Từ điển Thiều Chửu
哄 - hống
① Hống phiến 哄騙 đánh lửa, tới rủ rê. ||② Tiếng ầm ầm.

Từ điển Trần Văn Chánh
哄 - hống
La ó, la lối, bỡn cợt, quở trách, trách mắng: 起哄 La lối om sòm. (Ngr) Hùa vào, hùa theo. Xem 哄 [hong], [hông].

Từ điển Trần Văn Chánh
哄 - hống
Như 鬨

Từ điển Trần Văn Chánh
哄 - hống
① Dối, dối trá, bịp, lừa: 你這是哄我,我不信 Anh dối tôi thôi, tôi không tin; ② Nói khéo, dỗ, nịnh: 他很會哄小孩兒 Anh ấy rất khéo dỗ dành trẻ em. Xem 哄 [hong], [hòng].

Từ điển Trần Văn Chánh
哄 - hống
Ầm lên, ầm ầm, vang.【哄堂】hống đường [hong táng] (Cười) ầm lên, vang lên, phá lên: 哄堂大笑 Cười ầm lên, cười phá lên. Xem 哄 [hông], [hòng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哄 - hống
Tiếng đông người ồn ào — Dối trá, lừa gạt. Thí dụ: Hống biện 哄騙 ( dùng lời lẽ mà dụ dỗ lừa gạt ).


騶哄 - sô hống ||